STT
|
Họ
và tên
|
Năm
sinh
|
Địa
chỉ thường trú
|
Trình
độ chuyên môn
|
Lĩnh
vực đề nghị cấp
|
Hạng
|
Ghi
chú
|
|
1
|
Hà
Trọng Hiếu
|
19/01/1982
|
Bắc
Ninh
|
Kỹ
sư
|
Khảo sát địa
chất công trình
|
II
|
|
|
2
|
Phan
Văn Chiêm
|
16/9/1972
|
Bắc
Ninh
|
Kỹ
sư
|
Giám sát xây
dựng và hoàn thiện công trình Dân dụng và Công nghiệp
|
II
|
|
|
3
|
Giám sát xây
dựng và hoàn thiện công trình giao thông đường bộ
|
III
|
||||||
4
|
Đồng Thị Vân Hòa
|
17/10/1975
|
Bắc
Ninh
|
Kỹ sư
|
Khảo sát địa
chất công trình
|
II
|
|
|
5
|
Nguyễn
Doãn Khánh
|
04/10/1980
|
Bắc
Ninh
|
Kỹ sư
|
Định giá xây
dựng
|
II
|
|
|
6
|
Nguyễn
Cao Phương
|
18/12/1977
|
Bắc
Ninh
|
Kỹ sư
|
Giám sát xây
dựng và hoàn thiện công trình giao thông đường bộ
|
II
|
|
|
Định giá xây
dựng
|
II
|
|||||||
7
|
Nguyễn Ngọc Hà
|
17/11/1983
|
Bắc
Ninh
|
Kỹ sư
|
Giám sát xây
dựng và hoàn thiện công trình Dân dụng và Công nghiệp
|
II
|
|
|
8
|
Định giá xây
dựng
|
II
|
||||||
9
|
Vũ Văn Bằng
|
2/1/1987
|
Bắc
Ninh
|
Kỹ sư
|
Định giá xây
dựng
|
II
|
|
|
10
|
Phạm Văn Thịnh
|
2/9/1981
|
Bắc
Ninh
|
Kỹ sư
|
Định giá xây
dựng
|
II
|
|
|
11
|
Phạm Công Uông
|
24/3/1967
|
Bắc
Ninh
|
Kỹ sư
|
Thiết kế điện -
cơ điện
|
II
|
|
|
12
|
Nguyễn Hoàng Phương
|
14/10/1983
|
Bắc
Ninh
|
Kỹ sư
|
Thiết kế điện -
cơ điện
|
II
|
|
|
13
|
Nguyễn Văn Hiếu
|
11/2/1984
|
Bắc
Ninh
|
Kỹ
sư
|
Giám sát xây
dựng và hoàn thiện công trình Dân dụng và Công nghiệp
|
III
|
|
|
Giám sát xây
dựng và hoàn thiện công trình Giao thông đường bộ
|
III
|
|||||||
14
|
Bùi Đức Nhuận
|
5/9/1984
|
Bắc
Ninh
|
Kỹ
sư
|
Giám
sát xây dựng và hoàn thiện công trình Dân dụng và Công nghiệp
|
III
|
|
|
Giám sát xây
dựng và hoàn thiện công trình Giao thông đường bộ
|
III
|
|||||||
15
|
Nguyễn Ngọc Vinh
|
7/6/1985
|
Bắc
Ninh
|
Kỹ
sư
|
Định
giá xây dựng
|
III
|
|
|
16
|
Đàm Thuận Hợp
|
24/5/1983
|
Bắc
Ninh
|
Kỹ
sư
|
Định
giá xây dựng
|
III
|
|
|
17
|
Nguyễn Bỉnh Năm
|
16/4/1946
|
Bắc
Ninh
|
Kỹ
sư
|
Định
giá xây dựng
|
III
|
||
18
|
Hoàng Đình Tuấn
|
22/6/1986
|
Bắc
Ninh
|
Kỹ
sư
|
Thiết
kế kết cấu công trình Dân dụng và Công nghiệp
|
III
|
||
19
|
Ngô Sỹ Thành
|
03/7/1986
|
Bắc
Ninh
|
Kỹ sư
|
Thiết
kế công trình giao thông đường bộ
|
III
|
|
|
20
|
Nguyễn Ngọc Công
|
05/12/1987
|
Bắc
Ninh
|
Kỹ
sư
|
Thiết
kế kết cấu công trình Dân dụng và Công nghiệp
|
III
|
||
21
|
Ngô Văn Thao
|
20/11/1971
|
Bắc
Ninh
|
Kỹ
sư
|
Giám
sát lắp đặt thiết bị công trình
|
II
|
||
22
|
Nguyễn Văn Thuận
|
13/8/1985
|
Bắc
Ninh
|
Kỹ
sư
|
Giám
sát xây dựng và hoàn thiện công trình Giao thông
|
II
|
||
23
|
Nguyễn Văn Tin
|
20/8/1988
|
Bắc
Ninh
|
Kỹ
sư
|
Thiết
kế kết cấu công trình Dân dụng và Công nghiệp
|
III
|
|
|
24
|
Nguyễn Thế Tùng
|
14/12/1985
|
Bắc
Ninh
|
Kỹ
sư
|
Thiết
kế cấp thoát nước công trình
|
III
|
||
25
|
Nguyễn Văn Thành
|
5/4/1988
|
Bắc
Ninh
|
Kỹ
sư
|
Thiết
kế công trình Giao thông đường bộ
|
III
|
||
26
|
Nguyễn Đăng Lợi
|
6/9/1942
|
Bắc
Ninh
|
Kiến
trúc sư
|
Thiết kế kiến trúc công trình
|
III
|
||
Thiết
kế quy hoạch xây dựng
|
III
|
|||||||
27
|
Đào Văn Hòa
|
15/8/1953
|
Bắc
Ninh
|
Kỹ
sư
|
Thiết
kế công trình Giao thông đường bộ
|
III
|
||
28
|
Thiết
kế Hạ tầng kỹ thuật Cấp- thoát nước
|
III
|
||||||
29
|
Nguyễn Thị Linh
|
31/5/1986
|
Bắc
Ninh
|
Kỹ
sư
|
Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng và Công
nghiệp
|
III
|
||
Định
giá xây dựng
|
III
|
|||||||
30
|
Trần Văn Tân
|
26/3/1986
|
Bắc
Ninh
|
Kỹ
sư
|
Thiết
kế cấp thoát nước công trình
|
III
|
||
Thiết
kế Hạ tầng kỹ thuật Cấp - thoát nước
|
III
|
|||||||
31
|
Đào Văn An
|
29/8/1981
|
Bắc
Ninh
|
Kỹ
sư
|
Thiết
kế Điện - Cơ điện công trình
|
III
|
||
32
|
Ngô Trọng Thứ
|
14/10/1987
|
Bắc
Ninh
|
Kỹ
sư
|
Giám
sát lắp đặt thiết bị công trình
|
II
|
||
33
|
Nguyễn Doãn Khánh
|
4/10/1980
|
Bắc
Ninh
|
Kỹ
sư
|
Giám
sát xây dựng và hoàn thiện công trình Giao thông
|
III
|
||
Giám
sát xây dựng và hoàn thiện công trình Hạ tầng kỹ thuật thoát nước
|
III
|
|||||||
34
|
Nguyễn Đưc Cam
|
11/9/1978
|
Bắc
Ninh
|
Kỹ
sư
|
Thiết
kế Điện - Cơ điện công trình
|
III
|
||
35
|
Nguyễn Đưc Vương
|
9/4/1991
|
Bắc
Ninh
|
Kỹ
sư
|
Thiết
kế Điện - Cơ điện công trình
|
III
|
||
36
|
Nguyễn Văn Chuyên
|
22/9/1983
|
Bắc
Ninh
|
Kỹ
sư
|
Thiết
kế Điện - Cơ điện công trình
|
III
|
||
Giám
sát công tác lắp đặt thiết bị công trình
|
III
|
|||||||
37
|
Nguyễn Thái Hưng
|
20/11/1987
|
Bắc
Ninh
|
Kỹ
sư
|
Định
giá xây dựng
|
|
||
Thiết
kế công trình NN và PTNT
|
III
|
|||||||
Thiết
kế kết cấu công trình DD CN
|
III
|
|||||||
38
|
Hà Thanh Dương
|
13/12/1979
|
Bắc
Ninh
|
Kỹ
sư
|
Thiết
kế kết cấu công trình Dân dụng và Công nghiệp
|
|
||
Thiết
kế công trình NN và PTNT
|
III
|
|||||||
39
|
Nguyễn Văn Thảo
|
17/12/1984
|
Bắc
Ninh
|
Kỹ
sư
|
Định
giá xây dựng
|
II
|
||
40
|
Ngô Thế Tấn
|
20/3/1989
|
Bắc
Ninh
|
Kỹ
sư
|
Định
giá xây dựng
|
III
|
||
41
|
Nguyễn Quang Đại
|
26/10/1984
|
Bắc
Ninh
|
Kỹ
sư
|
Khảo
sát địa hình
|
III
|
||
42
|
Nguyễn Văn Bằng
|
22/12/1985
|
Bắc
Ninh
|
Kỹ
sư
|
Thiết
kế công trình Giao thông đường bộ
|
III
|
||
Khảo
sát địa hình
|
III
|
|||||||
43
|
Ngô
Văn Thao
|
20/11/1971
|
Khu
Niềm Xá, phường Kinh Bắc, Tp Bắc Ninh
|
Kỹ
sư điện
|
Định giá xây
dựng
|
II
|
|
|
44
|
Nguyễn
Đình Hải
|
4/1/1989
|
Xã
Giang Sơn, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh
|
Kỹ
sư giao thông
|
Thiết kế công
trình giao thông đường bộ
|
III
|
|
|
45
|
Đàm Văn Hưởng
|
15/10/1979
|
Xã
Phù Khê, Tx Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
Kỹ sư giao
thông
|
Giám sát thi
công xây dựng công trình Dân dụng và Công nghiệp, Giao thông đường bộ
|
II
|
|
|
46
|
Nguyễn
Thế Lập
|
20/5/1986
|
Thôn
Cung Kiệm, xã Nhân Hòa, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
Kỹ sư giao
thông
|
Thiết kế công
trình giao thông đường bộ
|
III
|
|
|
47
|
Nguyễn
Văn Cường
|
16/5/1988
|
Thôn
Phú Mại, xã Tư Mại, huyện Yên Dũng, tỉnh Băc Giang.
|
Kỹ sư giao
thông
|
Thiết kế công
trình giao thông đường bộ
|
III
|
|
|
48
|
Vũ Thị Hiên
|
15/6/1982
|
Xã
Đại Đồng Thành, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
Kỹ sư giao
thông
|
Khảo sát địa
hình
|
III
|
|
|
49
|
Nguyễn Hữu Hưng
|
14/3/1988
|
Thôn
Rền, xã Cảnh Hưng, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
Kỹ sư giao
thông
|
Thiết kế công
trình giao thông đường bộ
|
III
|
|
|
50
|
Tạ Huy Chính
|
12/7/1973
|
Phường
Đại Phúc, Tp Bắc Ninh.
|
Kỹ sư Trắc địa
|
Khảo sát địa
hình
|
II
|
|
|
51
|
Nguyễn Đức Phương
|
16/6/1987
|
Khu
Cổ Mễ, phường Vũ Ninh, Tp Bắc Ninh.
|
Kỹ sư giao
thông
|
Thiết kế công
trình giao thông đường bộ
|
III
|
|
|
52
|
Trịnh Quang Huy
|
8/9/1982
|
504
Ngô Gia Tự, phường Tiền An, Tp Bắc Ninh
|
Kỹ sư giao
thông
|
Khảo sát địa
hình
|
III
|
|
|
53
|
Nguyễn Văn Cường
|
11/1/1980
|
Xã
Đào Viên, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
Kỹ
sư Trắc địa
|
Khảo sát địa
hình
|
III
|
|
|
54
|
Hoàng Thị Ngọc
|
24/9/1984
|
Khu
2, phường Đại Phúc, Tp Bắc Ninh
|
Kỹ
sư giao thông
|
Khảo
sát địa hình
|
III
|
|
|
55
|
Nguyễn Thành Thịnh
|
24/3/1984
|
Xã
Trí Quả, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
Kỹ
sư giao thông
|
Khảo
sát địa hình
|
III
|
|
|
56
|
Trần Xuân Ba
|
17/01/1979
|
Xã
Đình Tổ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
Kỹ
sư địa chất
|
Khảo
sát địa hình
|
III
|
|
|
57
|
Trần Văn Hưởng
|
3/7/1984
|
Xã
Phù Lương, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
Kỹ
sư giao thông
|
Giám
sát thi công xây dựng công trình giao thông đường bộ
|
II
|
|
|
58
|
Nguyễn Huy Cường
|
1/2/1978
|
Xã
Đại Đồng, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
Kỹ
sư giao thông
|
Thiết
kế công trình giao thông đường bộ
Giám
sát công tác xây dựng công trình giao thông đường bộ
|
II
|
|
|
59
|
Đặng Văn Ninh
|
30/3/1977
|
Khu
Đương Xá 3, phường Vạn An, Tp Bắc Ninh
|
Kỹ
sư xây dựng
|
Giám
sát thi công xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT
|
II
|
Chuyển
đổi
|
|
60
|
Đặng Anh Sơn
|
27/01/1975
|
Phố
Vương Văn Trà, phường Suối Hoa, Tp Bắc Ninh
|
Kỹ
sư thủy lợi
|
Giám
sát thi công xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT
|
II
|
Chuyển
đổi
|
|
61
|
Phạm Đình Hào
|
1/3/1985
|
Phường
Vạn An, Tp Bắc Ninh
|
Kỹ
sư Trắc địa
|
Khảo
sát địa hình
|
III
|
|
|
62
|
Nguyễn Văn Hưng
|
12/11/1979
|
Thôn
Dọc, xã Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
Kỹ
sư thủy lợi
|
Thiết
kế công trình Nông nghiệp và PTNT
|
III
|
|
|
63
|
Đỗ Tuấn Vinh
|
20/11/1989
|
Phường
Suối Hoa, Tp Bắc Ninh
|
Kỹ
sư thủy lợi
|
Thiết
kế công trình Nông nghiệp và PTNT
|
III
|
|
|
64
|
Hoàng Tùng
|
1/1/1982
|
Thôn
Rích Gạo, xã Phù Chẩn, Tx Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
Kỹ
sư thủy lợi
|
Thiết
kế công trình Nông nghiệp và PTNT
|
III
|
|
|
65
|
Tạ Trung Thành
|
10/7/1970
|
Khu
Bồ Sơn, phường Võ Cường, Tp Bắc Ninh
|
Kỹ
sư nông nghiệp
|
Khảo
sát địa hình
|
III
|
|
|
66
|
Nguyễn Trọng Tam
|
6/10/1979
|
Thôn
Tam Tảo, xã Phú Lâm, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
Kỹ
sư nông nghiệp
|
Khảo
sát địa hình
|
III
|
|
|
67
|
Nguyễn Hữu Tuyên
|
11/12/1988
|
Thôn
Phú Mẫn, thị trấn Chờ, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh
|
Kỹ
sư Trắc địa
|
Khảo
sát địa hình
|
III
|
|
|
68
|
Phạm Đức Dương
|
28/10/1989
|
Thị
trấn Thứa, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh
|
Kỹ
sư thủy lợi
|
Thiết
kế công trình Nông nghiệp và PTNT
|
III
|
|
|
69
|
Trần Thị Hà
|
17/9/1991
|
Xã
Hoài Thượng, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
Kỹ
sư thủy lợi
|
Thiết
kế công trình Nông nghiệp và PTNT
|
III
|
|
|
70
|
Tạ Đình Tuyền
|
4/3/1977
|
Khu
Niềm Xá, phường Kinh Bắc, Tp Bắc Ninh
|
Kỹ
sư thủy lợi
|
-
Giám sát thi công xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT
-
Thiết kế công trình Nông nghiệp và PTNT
|
II
|
Chuyển
đổi
|
|
71
|
Nguyễn Văn Doanh
|
5/3/1985
|
Xã
Phù Chẩn, Tx Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
Kỹ
sư xây dựng DD và CN
|
Giám
sát thi công công trình Dân dụng và Công nghiệp
|
II
|
|
|
72
|
Nguyễn Việt Dũng
|
19/11/1981
|
Phường
Ngọc Thụy, quận Long Biên, Tp Hà Nội
|
Kiến
trúc sư
|
Thiết
kế kiến trúc công trình
|
III
|
|
|
73
|
Nguyễn Đức Khánh
|
17/11/1989
|
Thị
trấn Chờ, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh
|
Kiến
trúc sư
|
Thiết
kế kiến trúc công trình
|
III
|
|
|
74
|
Nguyễn Văn Lập
|
14/3/1988
|
Phường
Tân Hồng, Tx Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
Kiến
trúc sư
|
Thiết
kế kiến trúc công trình
|
III
|
|
|
75
|
Nguyễn Văn Cường
|
20/6/1976
|
Phường
Kinh Bắc, Tp Bắc Ninh
|
Kỹ
sư thủy lợi
|
-
Thiết kế công trình Nông nghiệp và PTNT
- Giám sát thi
công công trình Nông nghiệp và PTNT, Dân dụng và Công nghiệp
|
II
|
Chuyển
đổi
|
|
76
|
Nguyễn Tiến Thương
|
19/11/1976
|
Phường
Đình Bảng, Tx Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
Kỹ
sư thủy lợi
|
-
Thiết kế công trình Nông nghiệp và PTNT - Giám sát thi công công
trình Nông nghiệp và PTNT -Giám sát thi công công trình Dân dụng
và Công nghiệp
|
II
II,
III
|
Chuyển
đổi
|
|
77
|
Nguyễn Đức Mạnh
|
16/9/1990
|
Phường
Tiền An, Tp Bắc Ninh
|
Kỹ
sư xây dựng
|
Thiết
kế kết cấu công trình Dân dụng và Công nghiệp
|
III
|
|
|
78
|
Nguyễn Thạc Quân
|
25/8/1985
|
Phường
Đình Bảng, Tx Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
Kỹ
sư xây dựng
|
Định
giá xây dựng
|
II
|
|
|
79
|
Ngô Văn Dũng
|
8/11/1977
|
Phường
Suối Hoa, Tp Bắc Ninh
|
Kỹ
sư xây dựng
|
- Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng và công
nghiệp
- Định giá xây dựng
|
II
|
Chuyển
đổi
|
|
80
|
Nguyễn Văn Tiến
|
9/10/1988
|
Xã
Thanh Khương, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
Kỹ
sư xây dựng
|
Thiết
kế Cấp- thoát nước công trình
|
III
|
|
|
81
|
Nguyễn Anh Tấn
|
16/12/1974
|
Xã
Phù Chẩn, TX Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
Kỹ
sư giao thông
|
Giám
sát thi công xây dựng công trình giao thông đường bộ
|
II
|
Cấp
thêm lĩnh vực
|
|
82
|
Nguyễn Thế Tuyến
|
12/5/1986
|
Xã
Đình Tổ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
Kỹ
sư xây dựng
|
Giám
sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp
|
II
|
Cấp
thêm lĩnh vực
|
|
83
|
Nghiêm Xuân Sơn
|
15/01/1981
|
Bắc Ninh
|
Kỹ
sư
|
Định giá xây
dựng
|
II
|
|
|
Thiết kế cấp
thoát nước công trình
|
III
|
|||||||
Thiết kế công
trình
Hạ tầng kỹ
thuật cấp thoát nước
|
III
|
|||||||
Quản lý dự án
|
III
|
|||||||
84
|
Nguyễn Thị Công
|
14/03/1985
|
Bắc Ninh
|
Kỹ
sư
|
Thiết kế kết
cấu công trình
Dân dụng và Công nghiệp
|
II
|
|
|
Định giá xây
dựng
|
II
|
|||||||
85
|
Trịnh Nghĩa
|
03/10/1973
|
Bắc Ninh
|
Kỹ
sư
|
Thiết kế kết
cấu công trình
Dân dụng và
Công nghiệp
|
III
|
|
|
86
|
Trần Thăng Long
|
24/11/1979
|
Bắc Ninh
|
Kỹ
sư
|
Kiểm định công
trình
Dân dụng và
Công nghiệp
|
II
|
|
|
Quản lý dự án
|
II
|
|||||||
87
|
Nguyễn Huy Lượng
|
21/05/1982
|
Bắc Ninh
|
Kỹ
sư
|
Quản lý dự án
|
III
|
|
|
88
|
Nguyễn Văn Hoàng
|
10/10/1984
|
Bắc Ninh
|
Kỹ
sư
|
Thiết kế công
trình
Giao thông
đường bộ
|
III
|
|
|
Định giá xây dựng
|
II
|
|||||||
89
|
Trần Mạnh Thắng
|
17/08/1985
|
Bắc Ninh
|
Kỹ
sư
|
Khảo sát địa
hình
|
III
|
|
|
90
|
Nguyễn Thị Kê
|
02/09/1983
|
Bắc Ninh
|
Kỹ
sư
|
Định giá xây
dựng
|
II
|
|
|
91
|
Âu Dương Huy
|
12/07/1980
|
Bắc Ninh
|
Kỹ
sư
|
Thiết kế công
trình
Nông nghiệp và
PTNT
|
III
|
|
|
92
|
Đinh Văn Thấm
|
13/08/1985
|
Bắc Ninh
|
Kỹ
sư
|
Quản lý dự án
|
III
|
|
|
Kiểm định công
trình
Giao thông
đường bộ
|
III
|
|||||||
93
|
Hoàng Thanh Hoài
|
23/05/1978
|
Bắc Ninh
|
Kỹ
sư
|
Khảo sát địa
hình
|
II
|
|
|
Khảo sát địa
chất
|
II
|
|||||||
94
|
Nguyễn Tiến Cảnh
|
11/07/1983
|
Bắc Ninh
|
Kỹ
sư
|
Giám sát xây
dưng và hoàn thiện công trình Dân dụng và Công nghiệp
|
II
|
|
|
Kiểm định công
trình
Dân dụng và
công nghiệp
|
II
|
|||||||
Quản lý dự án
|
III
|
|||||||
95
|
Vương Thanh Khuyến
|
02/08/1982
|
Bắc Ninh
|
Kỹ
sư
|
Giám sát xây
dựng và hoàn thiện công trình Giao thông đường bộ
|
II
|
|
|
96
|
Quản lý dự án
|
III
|
||||||
97
|
Nguyễn Mạnh Huân
|
16/08/1984
|
Bắc Ninh
|
Kỹ
sư
|
Định giá xây
dựng
|
II
|
|
|
98
|
Nguyễn Thăng Tấn
|
25/09/1977
|
Bắc Ninh
|
Kỹ
sư
|
Khảo sát địa
hình
|
II
|
|
|
Khảo sát địa
chất
|
II
|
|||||||
Định giá xây
dựng
|
II
|
|||||||
99
|
Lê Đăng Cường
|
10/06/1978
|
Bắc Ninh
|
Kỹ
sư
|
Định giá xây
dựng
|
II
|
|
|
Thiết kế công
trình
giao thông
đường bộ
|
III
|
|||||||
Giám sát lắp
đặt thiết bị công trình
|
III
|
|||||||
100
|
Bùi Quang Thịnh
|
15/09/1982
|
Bắc Ninh
|
Kỹ
sư
|
Giám sát xây
dựng và hoàn thiện công trình Giao thông đường bộ
|
II
|
|
|
Kiểm định công
trình
Giao thông đường
bộ
|
III
|
|||||||
Quản lý dự án
|
III
|
|||||||
101
|
Hà Thanh Sơn
|
16/08/1975
|
Bắc Ninh
|
Kỹ
sư
|
Thiết kế kết
cấu công trình
Dân dụng và
Công nghiệp
|
II
|
|
|
Giám sát xây
dựng và hoàn thiện công trình Dân dụng và Công nghiệp, Giao thông đường bộ,
Thủy lợi
|
II
|
|
||||||
Quản lý dự án
|
II
|
|
||||||
Kiểm định công
trình Dân dụng và Công nghiệp, Giao thông đường bộ, Thủy lợi, Hạ tầng kỹ
thuật
|
II
|
|
||||||
102
|
Trần Văn Phú
|
21/09/1989
|
Bắc Ninh
|
Kỹ
sư
|
Quản lý dự án
|
III
|
|
|
103
|
Hoàng Trung Hiếu
|
28/10/1989
|
Bắc Ninh
|
Kỹ
sư
|
Thiết kế kết
cấu công trình
Dân dụng và
Công nghiệp
|
III
|
|
|
104
|
Trịnh Văn Thừa
|
04/12/1977
|
Bắc Ninh
|
Kỹ
sư
|
Định giá xây
dựng
|
II
|
|
|
Kiểm định công
trình
Dân dụng và
Công nghiệp
|
II
|
|||||||
Quản lý dự án
|
II
|
|||||||
105
|
Trần Đình Thọ
|
07/10/1977
|
Bắc
Ninh
|
Kỹ
sư
|
Thiết kế công
trình
Giao thông
đường bộ
|
III
|
|
|
Kiểm định công
trình
Giao thông
đường bộ
|
III
|
|||||||
Quản lý dự án
|
II
|
|||||||
106
|
Quách Kim Khánh
|
09/06/1979
|
Bắc Ninh
|
Kỹ
sư
|
Thiết kế công
trình
Dân dụng và
Công nghiệp
|
III
|
|
|
Kiểm định công
trình
Dân dụng và
Công nghiệp
|
II
|
|||||||
Quản lý dự án
|
II
|
|||||||
107
|
Nguyễn Huy Công
|
26/10/1982
|
Bắc Ninh
|
Kỹ
sư
|
Quản lý dự án
|
III
|
|
|
108
|
Đỗ Văn Đức
|
25/05/1988
|
Bắc Ninh
|
Kỹ
sư
|
Kiểm định công
trình
Dân dụng và
Công nghiệp
|
III
|
|
|
Quản lý dự án
|
III
|
|||||||
Trương Văn Hưng
|
06/02/1985
|
Bắc Ninh
|
Kỹ
sư
|
Khảo sát địa
hình
|
III
|
|
||
109
|
Nguyễn Đức Trương
|
17/11/1982
|
Bắc Ninh
|
Kỹ
sư
|
Kiểm định công
trình
Giao thông
đường bộ
|
II
|
|
|
Quản lý dự án
|
II
|
|||||||
110
|
Nguyễn Văn Thao
|
17/05/1988
|
Bắc Ninh
|
Kỹ
sư
|
Định giá xây
dựng
|
II
|
|
|
111
|
Ngô Văn Việt
|
04/10/1986
|
Bắc Ninh
|
Kỹ
sư
|
Định giá xây
dựng
|
II
|
|
|
112
|
Nguyễn
Hữu Vịnh
|
16/02/1971
|
Bắc Ninh
|
Kỹ sư
|
Giám sát xây
dựng và hoàn thiện công trình Thủy lợi
|
II
|
|
|
113
|
Nguyễn Thế Hạ
|
10/10/1975
|
Bắc Ninh
|
Kỹ
sư
|
Giám sát xây
dựng và hoàn thiện công trình Thủy lợi
|
II
|
|
|
114
|
Nguyễn Anh Sơn
|
28/05/1974
|
Bắc Ninh
|
Kỹ
sư
|
Thiết kế đường
dây và TBA
|
III
|
|
|
115
|
Trần Minh Tuấn
|
24/10/1972
|
Bắc Ninh
|
Kỹ
sư
|
Thiết kế đường
dây và TBA
|
III
|
|
|
116
|
Nguyễn Văn Hoàng
|
20/12/1977
|
Bắc Ninh
|
Kỹ
sư
|
Giám
sát xây dựng và hoàn thiện công trình Nông nghiệp và PTNT
|
II
|
|
|
117
|
Bùi Anh Tú
|
10/12/1979
|
Bắc Ninh
|
Kỹ sư
|
Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình Dân dụng và Công nghiệp
|
III
|
|
|
Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình Nông nghiệp và Phát triển nông
thôn
|
II
|
|||||||
118
|
Nguyễn Đình Tuấn
|
02/11/1985
|
Bắc Ninh
|
Kỹ sư
|
Giám sát xây
dựng và hoàn thiện công trình Dân dụng và Công nghiệp
|
III
|
|
|
Giám sát xây
dựng và hoàn thiện công trình Giao thông đường bộ
|
II
|
|||||||
119
|
Trần Đức Cường
|
06/12/1979
|
Bắc Ninh
|
Kỹ sư
|
Giám sát xây
dựng và hoàn thiện công trình Dân dụng và Công nghiệp
|
II
|
|
|
120
|
Dương Thế Vũ
|
05/7/1979
|
Bắc Ninh
|
Kỹ sư
|
Giám sát xây
dựng và hoàn thiện công trình Dân dụng và Công nghiệp
|
II
|
|
|
Giám sát xây
dựng và hoàn thiện công trình Giao thông đường bộ
|
III
|
|||||||
Quản lý dự án
công trình Dân dụng và Công nghiệp
|
II
|
|||||||
Quản lý dự án
công trình Giao thông đường bộ, Hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước)
|
III
|
|||||||
121
|
Ngô Bách Thông
|
08/6/1984
|
Bắc Ninh
|
Kỹ sư
|
Giám sát xây
dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước)
|
II
|
|
|
Giám sát xây
dựng và hoàn thiện công trình Nông nghiệp và PTNT
|
III
|
|||||||
122
|
Đỗ Đức Hùng
|
09/7/1974
|
Bắc Ninh
|
Kỹ sư
|
Giám sát xây
dựng và hoàn thiện công trình Dân dụng và Công nghiệp
|
II
|
|
|
Giám sát xây
dựng và hoàn thiện công trình Giao thông đường bộ
|
III
|
|||||||
123
|
Nguyễn Trọng Tuấn
|
19/02/1980
|
Bắc Ninh
|
Kỹ sư
|
Quản lý dự án
công trình Dân dụng và Công nghiệp
|
II
|
|
|
Quản lý dự án công trình Giao
thông đường bộ, Hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước)
|
III
|
|||||||
124
|
Đặng Thái Sơn
|
09/11/1979
|
Bắc Ninh
|
Kỹ sư
|
Quản lý dự án
công trình Dân dụng và Công nghiệp
|
II
|
|
|
125
|
Quản lý dự án công trình Giao thông đường bộ, Hạ tầng kỹ thuật (cấp,
thoát nước)
|
III
|
||||||
126
|
Nguyễn Minh Đức
|
29/11/1981
|
Bắc Ninh
|
Kỹ sư
|
Quản lý dự án
công trình Dân dụng và Công nghiệp
|
II
|
|
|
Quản lý dự án công trình Giao thông đường bộ, Hạ tầng kỹ thuật (cấp,
thoát nước)
|
III
|
|||||||
127
|
Chu Đăng Khoa
|
08/11/1968
|
Bắc Ninh
|
Kỹ sư
|
Quản lý dự án
công trình Dân dụng và Công nghiệp
|
II
|
|
|
Quản lý dự án công trình Giao thông đường bộ, Hạ tầng kỹ thuật (cấp,
thoát nước)
|
III
|
|||||||
128
|
Nguyễn Đình Hoài
|
14/8/1983
|
Bắc Ninh
|
Kỹ sư
|
Quản lý dự án
công trình Dân dụng và Công nghiệp, Giao thông đường bộ
|
III
|
|
|
129
|
Nguyễn Tiến Huy
|
24/4/1980
|
Bắc Ninh
|
Kỹ sư
|
Thiết kế cấp
thoát nước công trình
|
III
|
|
|
Thiết kế kết cấu
công trình Dân dụng và Công nghiệp
|
III
|
|
||||||
130
|
Nguyễn Hữu Hiền
|
02/11/1978
|
Bắc Ninh
|
Kỹ sư
|
Thiết kế công
trình Nông nghiệp và PTNT
|
III
|
|
|
131
|
Trịnh Quang Cường
|
24/11/1983
|
Bắc Ninh
|
Kỹ sư
|
Định giá xây dựng
|
II
|
|
|
132
|
Nguyễn Thị Mận
|
06/11/1978
|
Bắc Ninh
|
Kỹ sư
|
Định giá xây dựng
|
II
|
|
|
133
|
Nguyễn Mạnh Cường
|
04/8/1957
|
Bắc Ninh
|
Kỹ sư
|
Định giá xây dựng
|
II
|
|
|
Giám sát xây
dựng và hoàn thiện công trình Nông nghiệp và PTNT
|
II
|
|||||||
Giám sát xây
dựng và hoàn thiện công trình Dân dụng và Công nghiệp
|
III
|
|||||||
Giám sát xây
dựng và hoàn thiện công trình Giao thông đường bộ
|
III
|
|||||||
134
|
Hoàng Tùng
|
01/01/1982
|
Bắc Ninh
|
Kỹ sư
|
Thiết kế cấp
thoát nước công trình
|
III
|
|
|
Thiết kế kết
cấu công trình Dân dụng và công nghiệp
|
III
|
|||||||
135
|
Nguyễn Thế Trung
|
02/12/1983
|
Bắc Ninh
|
Kỹ sư
|
Thiết kế công
trình Giao thông đường bộ
|
III
|
|
|
Thiết kế kết
cấu công trình Dân dụng và Công nghiệp
|
III
|
|||||||
Giám sát xây
dựng và hoàn thiện công trình Dân dụng và Công nghiệp
|
III
|
|||||||
Giám sát xây
dựng và hoàn thiện công trình Hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước)
|
III
|
|||||||
136
|
Nguyễn Đức Chiến
|
10/6/1972
|
Bắc Ninh
|
Kỹ sư
|
Định giá xây dựng
|
II
|
|
|
Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình Dân dụng và Công nghiệp
|
II
|
|||||||
Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình Giao thông đường bộ
|
II
|
|||||||
Quản lý dự án (công
trình Dân dụng và Công nghiệp, Giao thông đường bộ)
|
II
|
|||||||
137
|
Trịnh Văn Hưng
|
11/8/1983
|
Bắc Ninh
|
Kỹ sư
|
Quản lý dự án (Công trình Dân dụng và Công nghiệp, Hạ tầng kỹ thuật (trừ
xử lý chất thải rắn))
|
III
|
|
|
138
|
Ngô Xuân Hưng
|
10/02/1989
|
Bắc Ninh
|
Kỹ sư
|
Quản lý dự án (công
trình Dân dụng và Công nghiệp, Giao thông đường bộ)
|
III
|
|
|
139
|
Nguyễn Trung Kiên
|
02/7/1983
|
Bắc Ninh
|
Kỹ sư
|
Quản lý dự án (công trình Dân dụng và Công nghiệp, Giao thông đường bộ,
Hạ tầng kỹ thuật (trừ xử lý chất thải rắn))
|
III
|
|
|
140
|
Nguyễn Minh Tuấn
|
03/12/1984
|
Bắc Ninh
|
Kỹ sư
|
Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình Dân dụng và Công nghiệp
|
III
|
|
|
Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình Giao thông đường bộ
|
II
|
|||||||
Quản lý dự án (công trình Dân dụng và Công nghiệp, Giao thông đường bộ,
Hạ tầng kỹ thuật (trừ xử lý chất thải rắn))
|
III
|
|||||||
141
|
Phạm Đình Thắng
|
10/7/1989
|
Bắc Ninh
|
Kỹ sư
|
Quản lý dự án (công trình Dân dụng và Công nghiệp)
|
III
|
|
|
142
|
Nguyễn Văn Cường
|
26/7/1981
|
Bắc Giang
|
Kỹ sư
|
Định giá xây dựng
|
II
|
|
|
Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình Giao thông đường bộ
|
II
|
|||||||
Quản lý dự án (công trình Dân dụng và Công nghiệp)
|
II
|
|||||||
Quản lý dự án (công trình Giao thông đường bộ)
|
III
|
|||||||
143
|
Nguyễn Duy Hưng
|
12/8/1984
|
Bắc Giang
|
Kỹ sư
|
Quản lý dự án (công trình Dân dụng và Công nghiệp)
|
III
|
|
|
144
|
Nguyễn Mạnh Nghĩa
|
18/11/1990
|
Bắc Ninh
|
Kỹ sư
|
Quản lý dự án (công trình Giao thông đường bộ)
|
III
|
|
|
145
|
Nguyễn Đức Nhật
|
18/12/1981
|
Bắc Ninh
|
Kỹ sư
|
Quản lý dự án (công trình Dân dụng và Công nghiệp)
|
II
|
|
|
146
|
Nguyễn Xuân Cương
|
05/11/1972
|
Bắc Ninh
|
Kỹ sư
|
Quản lý dự án (công trình Dân dụng và Công nghiệp)
|
II
|
|
|
147
|
Ngô Ngọc Ninh
|
30/8/1988
|
Bắc Ninh
|
Kỹ sư
|
Quản lý dự án (công trình Dân dụng và Công nghiệp)
|
III
|
|
|
148
|
Nguyễn Bá Thắng
|
13/01/1963
|
Bắc Ninh
|
Kỹ sư
|
Quản lý dự án (công trình Dân dụng và Công nghiệp)
|
II
|
|
|
149
|
Phạm Văn Hải
|
21/6/1973
|
Bắc Ninh
|
Kỹ sư
|
Quản lý dự án (công trình Dân dụng và Công nghiệp)
|
III
|
|
|
150
|
Nguyễn Xuân Chương
|
22/8/1979
|
Bắc Ninh
|
Kỹ sư
|
Quản lý dự án (công trình Dân dụng và Công nghiệp)
|
II
|
|
|
151
|
Ngô Việt Hưng
|
25/7/1981
|
Bắc Ninh
|
Kỹ sư
|
Định giá xây dựng
|
II
|
|
|
Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình Giao thông đường bộ
|
II
|
|||||||
Quản lý dự án (Công trình Giao thông đường bộ, hạ tầng kỹ thuật (trừ xử
lý chất thải rắn))
|
III
|
|||||||
152
|
Tạ Tuấn Tú
|
18/3/1987
|
Bắc Ninh
|
Kỹ sư
|
Quản lý dự án (công trình Dân dụng và Công nghiệp)
|
III
|
|
|
153
|
Ngô Văn Dũng
|
08/11/1977
|
Bắc Ninh
|
Kỹ sư
|
Quản lý dự án (công trình Dân dụng và Công nghiệp)
|
II
|
|
|
154
|
Nguyễn Xuân Tân
|
15/02/1985
|
Bắc Ninh
|
Kỹ sư
|
Quản lý dự án (công trình Giao thông đường bộ)
|
III
|
|
|
155
|
Nguyễn Nam Giang
|
20/02/1983
|
Bắc Ninh
|
Kỹ sư
|
Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp
|
II
|
|
|
156
|
Ngô Xuân Mong
|
02/5/1983
|
Bắc Ninh
|
Cử nhân
|
Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp
|
III
|
|
|
Quản lý dự án (công trình Dân dụng và Công nghiệp, Giao thông đường bộ,
hạ tầng kỹ thuật (trừ xử lý chất thải rắn))
|
III
|
|||||||
157
|
Trần Viết Sáng
|
03/10/1989
|
Bắc Ninh
|
Kỹ sư
|
Định giá xây dựng
|
II
|
|
|
Quản lý dự án (công trình Dân dụng và Công nghiệp)
|
II
|
|||||||
Quản lý dự án (công trình giao thông đường bộ, hạ tầng kỹ thuật (trừ xử
lý chất thải rắn))
|
III
|
|||||||
158
|
Nguyễn Kim Mạnh
|
21/9/1987
|
Bắc Ninh
|
Cử nhân
|
Định giá xây dựng
|
III
|
|
|
Quản lý dự án (công trình Dân dụng và Công nghiệp, Giao thông đường bộ,
hạ tầng kỹ thuật (trừ xử lý chất thải rắn))
|
III
|
|||||||
159
|
Đồng Văn Đại
|
12/02/1986
|
Bắc Ninh
|
Cử nhân
|
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình
|
III
|
|
|
Quản lý dự án (công trình Dân dụng và Công nghiệp, Giao thông đường bộ,
hạ tầng kỹ thuật (trừ xử lý chất thải rắn))
|
III
|
|||||||
160
|
Nguyễn Văn Hải
|
12/10/1985
|
Bắc Ninh
|
Kỹ sư
|
Định giá xây dựng
|
II
|
|
|
Quản lý dự án (công trình Dân dụng và Công nghiệp, Giao thông đường bộ,
hạ tầng kỹ thuật (trừ xử lý chất thải rắn))
|
III
|
|||||||
161
|
Nguyễn Văn Hòa
|
08/6/1985
|
Bắc Ninh
|
Kỹ sư
|
Định giá xây dựng
|
II
|
|
|
Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông đường bộ
|
II
|
|||||||
Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp
|
III
|
|||||||
Quản lý dự án (công trình Giao thông đường bộ)
|
II
|
|||||||
162
|
Hoàng Khắc Tam
|
17/3/1977
|
Bắc Ninh
|
Kỹ sư
|
Định giá xây dựng
|
II
|
|
|
Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp
|
II
|
|||||||
Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông đường bộ
|
II
|
|||||||
Giám sát hạ tầng kỹ thuật (cấp- thoát nước)
|
II
|
|||||||
Quản lý dự án (công trình Dân dụng và Công nghiệp)
|
II
|
|||||||
Quản lý dự án (công trình giao thông đường bộ, hạ tầng kỹ thuật (trừ xử
lý chất thải rắn))
|
III
|
|||||||
163
|
Nguyễn Đình Lập
|
19/7/1973
|
Bắc Ninh
|
Kỹ sư
|
Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp
|
II
|
|
|
Quản lý dự án (công trình Dân dụng và Công nghiệp, Giao thông đường bộ)
|
III
|
|||||||
164
|
Nguyễn Thanh Huy
|
10/10/1977
|
Bắc Ninh
|
Kỹ sư
|
Định giá xây dựng
|
II
|
|
|
Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp
|
III
|
|||||||
Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông đường bộ
|
III
|
|||||||
Quản lý dự án (công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông đường bộ)
|
III
|
|||||||
165
|
Nguyễn Viết Chung
|
20/3/1985
|
Bắc Ninh
|
Kỹ sư
|
Định giá xây dựng
|
II
|
|
|
Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp
|
III
|
|||||||
Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông đường bộ
|
III
|
|||||||
Quản lý dự án (công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông đường bộ)
|
III
|
|||||||
166
|
Nguyễn Bá Thành
|
30/11/1991
|
Bắc Ninh
|
Kỹ sư
|
Định giá xây dựng
|
III
|
|
|
Quản lý dự án (công trình Dân dụng và Công nghiệp, Giao thông đường bộ,
hạ tầng kỹ thuật (trừ xử lý chất thải rắn))
|
III
|
|||||||
167
|
Nguyễn Sỹ Bình
|
02/02/1979
|
Bắc Ninh
|
Kỹ sư
|
Quản lý dự án (công trình Dân dụng và Công nghiệp, Giao thông đường bộ)
|